Cấu tạo của hộp giảm tốc trục vít
Hộp giảm tốc trục vít (hoặc hộp giảm tốc trục vít bánh vít) là một loại hộp giảm tốc được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn. Cấu tạo của hộp giảm tốc trục vít bao gồm một số bộ phận chính hoạt động phối hợp với nhau để truyền động hiệu quả. Dưới đây là các thành phần chính trong cấu tạo của hộp giảm tốc trục vít:
1. Trục vít (Screw Shaft)
Trục vít là bộ phận quan trọng nhất trong hộp giảm tốc trục vít. Trục vít có một bề mặt răng xoắn (hoặc hình xoắn ốc) được gia công trên bề mặt của nó. Khi động cơ truyền động quay, trục vít chuyển động quay và tác động lên bánh vít (phần tiếp theo trong hệ thống).
Chất liệu: Trục vít thường được làm từ thép hợp kim hoặc thép carbon để có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
Chức năng: Trục vít có vai trò truyền động từ động cơ vào hệ thống bánh vít và tạo ra chuyển động xoắn giúp giảm tốc và tăng mô-men xoắn.
2. Bánh vít (Worm Gear)
Bánh vít là bộ phận ăn khớp trực tiếp với trục vít để truyền động. Bánh vít có hình dạng bánh răng đặc biệt, có thể ăn khớp với răng xoắn của trục vít. Do đặc điểm cấu tạo của nó, bánh vít có khả năng làm giảm tốc độ quay và thay đổi hướng quay (thường là 90 độ).
Chất liệu: Bánh vít thường được làm từ các vật liệu như đồng thau hoặc hợp kim đặc biệt để giảm ma sát và mài mòn, giúp cải thiện hiệu quả truyền động.
Chức năng: Bánh vít giúp giảm tốc độ quay của trục đầu vào, đồng thời tăng mô-men xoắn tại trục đầu ra.
3. Trục đầu vào (Input Shaft)
Trục đầu vào kết nối với động cơ, truyền chuyển động quay từ động cơ vào trục vít trong hộp giảm tốc. Trục đầu vào có thể được nối trực tiếp với động cơ hoặc qua các bộ phận truyền động như các khớp nối, dây curoa hoặc xích.
Chức năng: Trục đầu vào nhận lực từ động cơ và truyền động qua hệ thống trục vít và bánh vít.
4. Trục đầu ra (Output Shaft)
Trục đầu ra là phần nhận chuyển động quay từ bánh vít và truyền nó ra ngoài để điều khiển các bộ phận khác trong hệ thống, như băng tải, máy móc nâng hạ, hoặc các máy chế biến.
Chức năng: Trục đầu ra mang mô-men xoắn đã được tăng cường và tốc độ quay đã được giảm xuống từ hệ thống trục vít bánh vít, để phục vụ các yêu cầu công việc cụ thể.
5. Vỏ hộp (Housing)
Vỏ hộp giảm tốc là bộ phận bao quanh toàn bộ cơ cấu bánh răng, trục vít và các bộ phận khác. Vỏ hộp có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn, các tác động cơ học, đồng thời giúp giữ dầu bôi trơn và giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động.
Chất liệu: Vỏ hộp thường được làm từ hợp kim thép hoặc nhôm, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong và giữ cho hộp giảm tốc nhẹ nhưng vẫn chắc chắn.
Chức năng: Bảo vệ các bộ phận bên trong và giữ cho toàn bộ hệ thống làm việc ổn định và bền bỉ.
6. Bộ phận bôi trơn (Lubrication System)
Hệ thống bôi trơn (dầu hoặc mỡ bôi trơn) là một phần không thể thiếu trong hộp giảm tốc trục vít. Bộ phận này giúp giảm ma sát giữa các bánh răng và trục vít, đảm bảo hoạt động êm ái, tránh mài mòn và nâng cao hiệu suất làm việc.
Chất liệu: Dầu hoặc mỡ bôi trơn được lựa chọn sao cho phù hợp với điều kiện hoạt động (nhiệt độ, môi trường, tải trọng).
Chức năng: Giảm ma sát, giúp các bộ phận bên trong hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ của hộp giảm tốc.
7. Các bộ phận khác
Ngoài các bộ phận chính nêu trên, hộp giảm tốc trục vít còn có một số bộ phận phụ khác như vòng bi (bearing), phớt (seal) để hỗ trợ hoạt động của các trục và giữ cho dầu bôi trơn không bị rò rỉ, cũng như giúp giảm ma sát và bảo vệ hệ thống.
Vòng bi: Giúp trục quay một cách mượt mà, giảm ma sát giữa các bộ phận quay.
Phớt: Đảm bảo rằng dầu bôi trơn không bị rò rỉ ra ngoài và bụi bẩn không xâm nhập vào hộp giảm tốc.
8. Cấu trúc bánh vít
Bánh vít trong hộp giảm tốc có thể có nhiều loại cấu tạo khác nhau, như bánh vít một răng, hai răng hoặc nhiều răng, tùy thuộc vào tỷ số truyền và ứng dụng. Bánh vít càng nhiều răng thì khả năng giảm tốc càng mạnh mẽ, nhưng sẽ cần nhiều ma sát hơn.
Kết luận
Cấu tạo của hộp giảm tốc trục vít bao gồm các thành phần chủ yếu như trục vít, bánh vít, trục đầu vào và đầu ra, vỏ hộp, hệ thống bôi trơn và các bộ phận phụ trợ. Mỗi bộ phận đều có vai trò quan trọng trong việc giảm tốc độ quay, tăng mô-men xoắn, và đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong các ứng dụng công nghiệp.
- Motor giảm tốc CV18-200-10 200W-0.2KW-1/4HP (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV18-200-5S 200W-0.2KW-1/4HP (300V/P) (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV18-200-3S 200W-0.2KW-1/4HP 500 vòng/phút (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-10S 400W-0.4KW-1/2HP (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-5S 400W-0.4KW-1/2HP 3 pha 220V/380V (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-3S 400W-0.4KW-1/2HP 500 vòng/phút (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV28-750-25S 750W-0.75KW-1HP 3 pha 220V/380V (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV28-750-20S (11.12.2024)