Hộp giảm tốc 2 cấp là một loại hộp giảm tốc có cấu tạo gồm hai cấp truyền động, giúp giảm tốc độ quay của động cơ và tăng mô-men xoắn. Cấu tạo của hộp giảm tốc 2 cấp giúp nó có thể đạt được tỷ số truyền cao mà không cần sử dụng một cấp truyền động quá lớn, từ đó giảm thiểu kích thước và trọng lượng của thiết bị.
Cấu tạo của hộp giảm tốc 2 cấp:
Hộp giảm tốc 2 cấp thường có hai bộ bánh răng hoặc cặp bánh răng có tỷ số truyền khác nhau, hoạt động theo nguyên lý truyền động bánh răng. Mỗi cấp sẽ giảm tốc độ quay một mức nhất định và kết hợp lại để đạt được tỷ số truyền mong muốn. Các cấp này có thể là:
- Cấp 1 (cấp đầu tiên): Là bộ bánh răng đầu tiên trong hệ thống, giúp giảm tốc độ từ động cơ đến cấp thứ hai.
- Cấp 2 (cấp thứ hai): Là bộ bánh răng thứ hai, tiếp tục giảm tốc độ từ cấp 1 xuống mức mong muốn.
Ưu điểm của hộp giảm tốc 2 cấp:
- Giảm kích thước và trọng lượng: So với hộp giảm tốc nhiều cấp, hộp giảm tốc 2 cấp có thiết kế đơn giản hơn, nhỏ gọn và nhẹ hơn nhưng vẫn đạt được tỷ số truyền cao.
- Hiệu suất cao: Hệ thống truyền động 2 cấp giúp giảm tổn thất năng lượng so với các hệ thống truyền động phức tạp hơn, từ đó mang lại hiệu suất làm việc cao hơn.
- Tiết kiệm chi phí: Hộp giảm tốc 2 cấp thường có giá thành thấp hơn so với các hộp giảm tốc nhiều cấp, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho các doanh nghiệp.
- Tính linh hoạt: Hộp giảm tốc 2 cấp có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp chế tạo đến các hệ thống tự động hóa, robot, băng tải, v.v.
Nhược điểm của hộp giảm tốc 2 cấp:
- Giới hạn về tỷ số truyền: Nếu cần tỷ số truyền quá cao, hộp giảm tốc 2 cấp có thể không đáp ứng được yêu cầu. Trong trường hợp này, hộp giảm tốc nhiều cấp sẽ là lựa chọn tốt hơn.
- Độ bền thấp hơn: Vì phải chịu lực lớn hơn trong quá trình hoạt động, các hộp giảm tốc 2 cấp có thể có tuổi thọ thấp hơn so với các hệ thống nhiều cấp nếu không được bảo trì đúng cách.
- Hạn chế về ứng dụng: Mặc dù hộp giảm tốc 2 cấp rất hiệu quả trong các ứng dụng có tỷ số truyền vừa phải, nhưng đối với các hệ thống yêu cầu mô-men xoắn và tốc độ cao hơn, cần phải lựa chọn hộp giảm tốc có nhiều cấp hoặc các loại hộp giảm tốc khác phù hợp hơn.
Các ứng dụng của hộp giảm tốc 2 cấp:
Hộp giảm tốc 2 cấp thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tỷ số truyền vừa phải, mô-men xoắn không quá cao, và kích thước, trọng lượng là yếu tố quan trọng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Hệ thống băng tải: Giảm tốc độ băng tải để di chuyển vật liệu từ điểm này đến điểm khác.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Được sử dụng để điều chỉnh tốc độ quay của các thiết bị chế biến trong dây chuyền sản xuất thực phẩm.
- Máy móc công nghiệp: Cung cấp mô-men xoắn cho các loại máy móc công nghiệp như máy ép, máy xay xát, máy trộn, v.v.
- Hệ thống tự động hóa: Dùng trong các hệ thống tự động để điều chỉnh tốc độ của các bộ phận chuyển động như cánh tay robot.
Ví dụ thông số của hộp giảm tốc 2 cấp:
Thông số | Giá trị ví dụ |
---|---|
Tỷ số truyền (i) | 10:1 (Cấp 1) và 2:1 (Cấp 2) |
Mô-men xoắn (Torque) | 150 Nm |
Công suất (Power) | 2.2 kW |
Tốc độ đầu vào (RPM) | 1500 RPM |
Tốc độ đầu ra (RPM) | 75 RPM |
Hiệu suất | 95% |
Trọng lượng | 20 kg |
Vật liệu | Thép hợp kim |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 60°C |
Các loại hộp giảm tốc 2 cấp phổ biến:
- Hộp giảm tốc trục vít (Worm Gear): Hệ thống bánh vít và bánh răng để tạo ra tỷ số truyền lớn và giảm tốc độ hiệu quả. Thường được dùng trong các ứng dụng cần giảm tốc độ đồng đều và độ ồn thấp.
- Hộp giảm tốc bánh răng côn (Bevel Gear): Sử dụng cặp bánh răng côn để thay đổi hướng của trục và giảm tốc độ quay. Thường gặp trong các ứng dụng cần chuyển hướng truyền động (ví dụ: góc 90 độ).
- Hộp giảm tốc bánh răng trụ (Helical Gear): Các bánh răng trụ với các răng nghiêng giúp truyền động mượt mà và giảm ma sát, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu mô-men xoắn cao.
Tóm tắt:
Hộp giảm tốc 2 cấp là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu tỷ số truyền vừa phải, hiệu suất cao và yêu cầu tiết kiệm không gian và chi phí. Tuy nhiên, nếu cần tỷ số truyền rất lớn hoặc mô-men xoắn cao, hộp giảm tốc nhiều cấp hoặc các loại hộp giảm tốc khác có thể là lựa chọn tối ưu hơn.
- Motor giảm tốc CV18-200-10 200W-0.2KW-1/4HP (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV18-200-5S 200W-0.2KW-1/4HP (300V/P) (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV18-200-3S 200W-0.2KW-1/4HP 500 vòng/phút (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-10S 400W-0.4KW-1/2HP (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-5S 400W-0.4KW-1/2HP 3 pha 220V/380V (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-3S 400W-0.4KW-1/2HP 500 vòng/phút (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV28-750-25S 750W-0.75KW-1HP 3 pha 220V/380V (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV28-750-20S (11.12.2024)