Tốc độ quay của động cơ servo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại động cơ servo, tín hiệu điều khiển, và yêu cầu của hệ thống. Động cơ servo được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều khiển vị trí, tốc độ và mô-men xoắn chính xác, như trong các robot, hệ thống điều khiển CNC, hay trong các thiết bị tự động hóa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ quay của động cơ servo:
Tín hiệu điều khiển:
Động cơ servo thường nhận tín hiệu điều khiển từ một bộ điều khiển (như PLC hoặc bộ điều khiển servo) dưới dạng tín hiệu điện áp hoặc xung PWM (Pulse Width Modulation).
Tốc độ quay của động cơ servo thường được xác định bởi tần số của tín hiệu điều khiển. Tín hiệu này điều chỉnh vị trí và tốc độ của động cơ servo.
Loại động cơ servo:
Động cơ servo DC: Là loại động cơ servo đơn giản nhất, tốc độ quay của nó tỷ lệ thuận với điện áp cung cấp. Tốc độ có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi điện áp vào.
Động cơ servo AC (AC servo motor): Tốc độ của động cơ servo AC phụ thuộc vào tần số của điện áp AC cung cấp. Thường thì động cơ servo AC có thể điều khiển tốc độ một cách chính xác thông qua việc điều chỉnh tần số điện áp đầu vào (với sự hỗ trợ của biến tần hoặc bộ điều khiển tần số).
Động cơ servo đồng bộ (Synchronous Servo Motor): Đây là loại động cơ có tốc độ quay đồng bộ với tần số nguồn điện. Tốc độ quay không thay đổi khi thay đổi tải (trong điều kiện tải không thay đổi).
Động cơ servo không đồng bộ (Asynchronous Servo Motor): Tốc độ quay của động cơ không đồng bộ có thể thay đổi theo tải, và tốc độ quay sẽ giảm khi tải tăng.
Tốc độ tối đa của động cơ servo:
Tốc độ tối đa mà một động cơ servo có thể đạt được phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước động cơ, dòng điện cung cấp, và đặc điểm thiết kế của động cơ.
Động cơ servo DC có thể có tốc độ quay rất cao, từ vài nghìn vòng/phút (RPM).
Động cơ servo AC thường có tốc độ từ vài trăm RPM đến vài nghìn RPM, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể.
Điều khiển tốc độ và vị trí:
Trong các hệ thống điều khiển động cơ servo, tốc độ quay không chỉ được điều khiển mà còn được kết hợp với khả năng điều khiển vị trí. Điều này có nghĩa là động cơ servo có thể thay đổi tốc độ quay để đạt đến vị trí mục tiêu trong một thời gian ngắn, và khi đến nơi, tốc độ sẽ được điều chỉnh về mức thấp hoặc dừng lại.
Closed-loop control: Các động cơ servo sử dụng hệ thống điều khiển vòng kín (closed-loop) để duy trì tốc độ và vị trí chính xác bằng cách sử dụng cảm biến quay (encoder) để phản hồi tín hiệu về vị trí và tốc độ.
Điều chỉnh tốc độ động cơ servo:
Để điều chỉnh tốc độ của động cơ servo, tín hiệu điều khiển có thể được thay đổi, hoặc thay đổi tham số của bộ điều khiển servo.
Trong hệ thống điều khiển, bạn có thể sử dụng các thông số như tốc độ góc, mô-men xoắn, và tín hiệu PWM để điều khiển tốc độ quay của động cơ.
Công thức tính tốc độ quay của động cơ servo
Đối với động cơ servo DC, tốc độ quay có thể được tính bằng công thức sau:
????
=
????
????
????
−
????
×
????
????
????
n=
K
e
V
−
K
e
R×I
Trong đó:
????
n: Tốc độ quay (RPM).
????
V: Điện áp cung cấp cho động cơ (Volt).
????
????
K
e
: Hằng số điện áp của động cơ (Volt / RPM).
????
R: Điện trở của cuộn dây động cơ (Ohm).
????
I: Dòng điện chạy qua động cơ (Ampere).
Đối với động cơ servo AC, tốc độ quay sẽ phụ thuộc vào tần số của nguồn điện AC và số cực của động cơ:
????
????
=
60
×
????
????
n
s
=
p
60×f
Trong đó:
????
????
n
s
: Tốc độ đồng bộ (RPM).
????
f: Tần số của nguồn điện (Hz).
????
p: Số cực của động cơ.
Tốc độ quay thực tế (tốc độ động cơ servo khi có tải):
Tốc độ quay thực tế của động cơ servo AC có thể thấp hơn tốc độ đồng bộ do các yếu tố như mô-men xoắn tải và tổn thất trong động cơ.
Tốc độ quay thực tế của động cơ servo DC có thể thay đổi tùy thuộc vào thay đổi điện áp, dòng điện và tải.
Tóm tắt:
Tốc độ quay của động cơ servo được điều khiển thông qua tín hiệu điện, có thể là điện áp, tần số hoặc tín hiệu PWM.
Động cơ servo DC có thể đạt tốc độ rất cao, trong khi động cơ servo AC có thể kiểm soát tốc độ bằng cách thay đổi tần số điện áp.
Tốc độ tối đa và tốc độ quay thực tế phụ thuộc vào thiết kế của động cơ, tải, và tín hiệu điều khiển.
- Motor giảm tốc CV18-200-10 200W-0.2KW-1/4HP (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV18-200-5S 200W-0.2KW-1/4HP (300V/P) (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV18-200-3S 200W-0.2KW-1/4HP 500 vòng/phút (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-10S 400W-0.4KW-1/2HP (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-5S 400W-0.4KW-1/2HP 3 pha 220V/380V (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV22-400-3S 400W-0.4KW-1/2HP 500 vòng/phút (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV28-750-25S 750W-0.75KW-1HP 3 pha 220V/380V (11.12.2024)
- Motor giảm tốc CV28-750-20S (11.12.2024)