NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC
Địa chỉ : Số 3/2 khu phố 1A, DT743, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Mã số thuế:
Điện Thoại :
Email: daikinhnam@gmail.com
Website : dongcogiamtoctot.net
Lượt xem: 443
Mô tả ngắn:
Hộp Giảm Tốc Trục Vít WPS Size 80
Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên
Tỉ số truyền i= 10, 20, 30, 40, 50, 60
Size (cỡ): 40, 50, 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175, 200, 250
Liên hệ
Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 là một loại hộp giảm tốc công nghiệp được thiết kế để giảm tốc độ quay của động cơ và tăng mô-men xoắn, nhờ vào cơ cấu trục vít (worm gear). Với cấu trúc đơn giản và hiệu quả, loại hộp giảm tốc này là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng truyền động mạnh mẽ và ổn định.
Đặc điểm nổi bật của hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80:
Cơ cấu trục vít (Worm Gear):
Hộp giảm tốc WPS Size 80 sử dụng cơ cấu trục vít, giúp giảm tốc động cơ và tăng mô-men xoắn. Cơ cấu này đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu giảm tốc độ quay xuống mức thấp, trong khi vẫn giữ lại sức mạnh truyền động lớn.
Tỷ số truyền cao:
Với tỷ số truyền cao, hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 giúp giảm tốc độ động cơ một cách mạnh mẽ, giúp máy móc hoạt động với mô-men xoắn lớn mà không cần thiết bị truyền động phức tạp.
Khả năng tự khóa:
Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 có khả năng tự khóa, nghĩa là khi động cơ dừng lại, trục vít không thể quay ngược lại. Điều này giúp giữ cho hệ thống ổn định, bảo vệ các thiết bị và ngăn ngừa tình trạng quay ngược không mong muốn.
Kích thước và công suất phù hợp:
Size 80 biểu thị kích thước và công suất vừa phải của hộp giảm tốc này. Nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm tốc và tăng mô-men xoắn ở mức trung bình, phù hợp với tải trọng nhẹ đến vừa và tốc độ quay vừa phải.
Vật liệu bền bỉ:
Hộp giảm tốc WPS Size 80 được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao, như hợp kim thép hoặc hợp kim nhôm, giúp tăng độ bền và khả năng chống mài mòn trong suốt quá trình sử dụng.
Hiệu suất truyền động cao:
Thiết kế của hộp giảm tốc giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất truyền động. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho hệ thống.
Vận hành êm ái và giảm tiếng ồn:
Hộp giảm tốc này vận hành rất êm ái, giúp giảm thiểu tiếng ồn và rung động trong suốt quá trình sử dụng, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định.
Các ứng dụng của hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80:
Hệ thống băng tải:
Hộp giảm tốc WPS Size 80 là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống băng tải công nghiệp, giúp điều chỉnh tốc độ và tăng mô-men xoắn, đảm bảo vận hành ổn định trong quá trình vận chuyển vật liệu.
Ngành chế biến thực phẩm:
Trong các máy móc chế biến thực phẩm, như máy trộn, máy nghiền, máy đóng gói, và các hệ thống băng tải thực phẩm, hộp giảm tốc này giúp duy trì tốc độ ổn định và khả năng chịu tải cao, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra trơn tru.
Ngành xây dựng:
Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 có thể được ứng dụng trong các thiết bị nâng hạ như cần cẩu, thang máy, hoặc các máy móc vận chuyển trong ngành xây dựng. Nó giúp truyền động ổn định và hiệu quả trong các hệ thống này.
Ngành chế biến gỗ và giấy:
Các máy ép gỗ, máy cưa, máy nghiền giấy, và các thiết bị chế biến gỗ khác có thể sử dụng hộp giảm tốc này để giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
Ứng dụng trong tự động hóa công nghiệp:
Hệ thống tự động hóa công nghiệp như máy đóng gói tự động, băng tải tự động và các dây chuyền sản xuất có thể sử dụng hộp giảm tốc WPS Size 80 để điều chỉnh tốc độ động cơ và tối ưu hóa năng suất.
Lợi ích khi sử dụng hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80:
Giảm tốc và tăng mô-men xoắn:
Hộp giảm tốc giúp giảm tốc động cơ và tăng mô-men xoắn, rất phù hợp cho các ứng dụng cần giảm tốc độ quay và đồng thời cung cấp lực kéo lớn.
Khả năng tự khóa:
Khả năng tự khóa của hộp giảm tốc trục vít giúp giữ cho hệ thống không quay ngược lại khi động cơ dừng, bảo vệ các thiết bị khỏi các sự cố không mong muốn.
Tiết kiệm năng lượng:
Hệ thống trục vít giúp giảm tổn thất năng lượng trong quá trình truyền động, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và giảm tác động đến môi trường.
Tuổi thọ lâu dài và bền bỉ:
Vật liệu cao cấp và thiết kế chắc chắn giúp hộp giảm tốc WPS Size 80 hoạt động bền bỉ trong nhiều năm, giảm chi phí bảo trì và thay thế cho doanh nghiệp.
Vận hành êm ái:
Hộp giảm tốc này giúp giảm tiếng ồn và rung động trong suốt quá trình vận hành, tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định.
Tóm lại:
Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 là một thiết bị truyền động hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống băng tải, chế biến thực phẩm, xây dựng, chế biến gỗ, và tự động hóa công nghiệp. Với khả năng giảm tốc và tăng mô-men xoắn, hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và vận hành êm ái, hộp giảm tốc này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp có tải trọng trung bình và yêu cầu sự ổn định trong quá trình vận hành.
Hộp Giảm Tốc Trục Vít WPS Size 80
Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 là một trong các loại hộp giảm tốc dùng cho các hệ thống truyền động, giúp giảm tốc độ quay của động cơ và tăng mô-men xoắn. Với kích thước Size 80, đây là một dòng sản phẩm có công suất và khả năng chịu tải lớn hơn so với các size nhỏ hơn như Size 50, Size 60, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi công suất cao và độ bền lớn.
Đặc điểm và thông số kỹ thuật của Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80:
1. Loại hộp giảm tốc:
Trục vít (Worm Gear): Hộp giảm tốc trục vít WPS sử dụng hệ thống bánh răng trục vít để giảm tốc độ quay, tăng mô-men xoắn. Cấu trúc trục vít giúp truyền động hiệu quả, với khả năng truyền động theo góc 90 độ (góc vuông), rất tiện lợi khi cần thay đổi hướng truyền động trong các hệ thống truyền động cơ khí phức tạp.
Khả năng tự khóa: Hệ thống trục vít có thể có tính năng tự khóa (self-locking), nghĩa là khi động cơ dừng lại, hộp giảm tốc sẽ ngừng quay mà không cần phải dùng thêm phanh.
2. Kích thước và công suất:
Size 80: Kích thước này chỉ ra rằng hộp giảm tốc có khả năng chịu được công suất và tải trọng cao hơn so với các hộp giảm tốc có kích thước nhỏ hơn (như Size 50, Size 60). Size 80 thường có thiết kế phù hợp với các ứng dụng yêu cầu công suất lớn và khả năng vận hành ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
Công suất: Hộp giảm tốc trục vít Size 80 thường có công suất lớn hơn (từ vài kW đến hơn 20 kW), tùy thuộc vào các thông số kỹ thuật của từng model cụ thể. Nó phù hợp với các ứng dụng nặng như băng tải công nghiệp, máy móc chế biến thực phẩm, máy trộn công nghiệp, và các hệ thống tự động hóa.
3. Tỷ số truyền:
Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 có tỷ số truyền rất cao, thường từ 5:1 đến 100:1 hoặc hơn. Tỷ số truyền cao giúp giảm tốc độ quay của động cơ xuống mức thấp và tăng mô-men xoắn cho các ứng dụng cần lực lớn.
Tỷ số truyền sẽ được chọn tùy theo yêu cầu về tốc độ và mô-men xoắn của hệ thống truyền động.
4. Vật liệu chế tạo:
Thép hợp kim: Các hộp giảm tốc trục vít WPS thường được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực lớn, chống mài mòn và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Nhôm đúc: Một số mẫu hộp giảm tốc còn có vỏ được làm bằng nhôm đúc, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền, giúp giảm trọng lượng của hệ thống truyền động.
Vỏ hộp: Hộp giảm tốc được thiết kế chắc chắn, với khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động từ môi trường làm việc khắc nghiệt.
5. Ưu điểm của hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80:
Giảm tốc hiệu quả: Hệ thống trục vít có tỷ số truyền cao, giúp giảm tốc độ nhanh chóng và đồng thời tăng mô-men xoắn, rất hữu ích trong các ứng dụng cần mô-men xoắn lớn.
Truyền động mượt mà và êm ái: Trục vít giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành, mang lại sự êm ái và ổn định.
Khả năng chịu tải lớn: Với kích thước lớn hơn, hộp giảm tốc WPS Size 80 có khả năng chịu được tải trọng cao và duy trì hiệu suất ổn định trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tính năng tự khóa (Self-locking): Trong một số trường hợp, hộp giảm tốc trục vít có khả năng tự khóa, giúp ngừng chuyển động khi động cơ tắt, đảm bảo an toàn cho các hệ thống.
6. Ứng dụng:
Hộp giảm tốc trục vít WPS Size 80 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng giảm tốc hiệu quả và chịu tải lớn. Một số ứng dụng điển hình là:
Hệ thống băng tải công nghiệp: Điều chỉnh tốc độ vận hành của băng tải trong các dây chuyền sản xuất, chế biến.
Máy móc công nghiệp: Dùng trong các máy trộn, máy nghiền, máy cắt, máy cán, v.v.
Ngành chế biến thực phẩm: Các dây chuyền sản xuất thực phẩm, đồ uống yêu cầu độ ổn định và hiệu quả trong việc giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn.
Ứng dụng tự động hóa: Trong các hệ thống robot công nghiệp, hệ thống tự động hóa, nơi cần kiểm soát chính xác tốc độ và lực.
Máy móc ngành khai thác và xây dựng: Dùng trong các thiết bị khai thác, vận chuyển và xây dựng yêu cầu sức mạnh lớn và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
7. Lưu ý khi chọn hộp giảm tốc WPS Size 80:
Tính toán tỷ số truyền: Chọn tỷ số truyền phù hợp với yêu cầu về tốc độ và mô-men xoắn của hệ thống.
Đảm bảo công suất phù hợp: Cần tính toán công suất yêu cầu để chọn đúng loại hộp giảm tốc với công suất phù hợp.
Môi trường làm việc: Chọn vật liệu vỏ hộp và thiết kế phù hợp với môi trường làm việc (nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn, v.v.) để tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
8. Thông số kỹ thuật (tham khảo):
Tỷ số truyền: Từ 5:1 đến 100:1 hoặc cao hơn.
Công suất: Từ vài kW đến 20 kW trở lên, tùy theo yêu cầu.
Vật liệu: Thép hợp kim, nhôm đúc, vỏ hộp chống mài mòn.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm hoặc yêu cầu hỗ trợ trong việc lựa chọn hộp giảm tốc phù hợp, đừng ngần ngại chia sẻ thêm yêu cầu, tôi rất vui được hỗ trợ!
KHOẢNGCÁCH GIỮA 2 TRỤC TÂM |
GIẢMTỐC TRỤC VÍT WPSLẮP MOTOR TƯƠNG ỨNG |
TỈ SỐ TRUYỀN | ĐƯỜNG KÍNH TRỤC VÀO | ĐƯỜNG KÍNH TRỤC RA | KHOẢNG CÁCH GIỮA TÂM LỖ CHÂN ĐẾ DỌC | KHOẢNG CÁCH GIỮA TÂM LỖ CHÂN ĐẾ NGANG | TRỌNG LƯỢNG | ||
SIZE | KW | HP | RATIO | U | S | E | F | KG | |
60 | 0.37 | 1/2 |
10, 20, 30, 40, 50, 60 |
15 | 22 | 105 | 120 | 10 | |
70 | 0.37 | 1/2 | 18 | 28 | 115 | 150 | 15 | ||
0.75 | 1 | ||||||||
80 | 0.75 | 1 | 22 | 32 | 135 | 180 | 20 | ||
1.5 | 2 | ||||||||
100 | 1.5 | 2 | 25 | 38 | 155 | 220 | 35 | ||
120 | 2.2 | 3 | 30 | 45 | 180 | 260 | 60 | ||
3.0 | 4 | ||||||||
135 | 3.0 | 4 | 35 | 55 | 200 | 290 | 80 | ||
4.0 | 5 | ||||||||
175 | 4.0 | 5 | 40 | 60 | 220 | 320 | 110 | ||
5.5 | 7.5 | ||||||||
200 | 5.5 | 7.5 | 45 | 65 | 250 | 350 | 150 | ||
7.5 | 10 | ||||||||
250 | 7.5 | 10 | 50 | 70 | 290 | 390 | 215 | ||
11 | 15 |
Lưu Ý ⚠️
⚠️ Sử dụng đúng công xuất động cơ theo catolog của hãng
⚠️ Phải đảm bảo có đủ dầu bôi trơn trong quá trình sử dụng
⚠️ Thay nút dầu có lỗ thông hơi
⚠️ Thay dầu bôi trơn và làm sạch bên trong sau 100 giờ đầu tiên
⚠️ Thay dầu bôi trơn và làm sạch bên trong 2500 giờ tiếp theo
Phương châm mà công ty Trường An mang đến sản phẩm BỀN – CHẤT LƯỢNG – CÓ GIÁ TRỊ CAO – NGƯỜI DÙNG TIN DÙNG LÂU DÀI – Đây là phương châm công ty chúng tôi đang áp dụng.
Khách hàng cân đối thật kỷ rồi liên hệ với chúng tôi, liên hệ để được hộ trợ tư vấn ☎ 0937 359 269 ☎ 0945 979 355
Online: 275
Truy cập tháng: 2058
Tổng: 1541381
Hotline: |
0917214224 |
|
---|---|---|
KINH DOANH MIỀN NAM |
0916954952 0911735191
|
|
KINH DOANH MIỀN BẮC |
0812214224 0917214224
|
==> Website chính thức của Đại Kinh Nam: daikinhnam.com.vn