Hộp số giảm tốc 1/30 có nghĩa là hộp số này có tỷ số truyền là 1:30. Điều này có nghĩa là tốc độ quay của trục ra (output) sẽ chậm hơn 30 lần so với tốc độ quay của trục vào (input). Tỷ số truyền này thể hiện khả năng giảm tốc của hộp giảm tốc, giúp giảm tốc độ quay từ động cơ và tăng mô-men xoắn đầu ra.
Cấu tạo và đặc điểm của hộp số giảm tốc 1/30:
Tỷ số truyền (i): 1/30 có nghĩa là nếu trục vào (được nối với động cơ) quay với tốc độ 30 vòng/phút, thì trục ra (cung cấp lực cho tải) sẽ quay ở tốc độ 1 vòng/phút.
Ứng dụng: Với tỷ số truyền 1/30, hộp giảm tốc này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu giảm tốc độ quay đáng kể, đồng thời tăng mô-men xoắn, như trong các hệ thống băng tải, máy móc công nghiệp, hoặc các thiết bị yêu cầu động cơ quay chậm để truyền tải lực.
Ưu điểm của hộp số giảm tốc 1/30:
Giảm tốc mạnh mẽ: Tỷ số truyền 1/30 cho phép giảm tốc độ quay rất hiệu quả, giúp đạt được các ứng dụng yêu cầu tốc độ thấp, như trong các hệ thống băng tải tốc độ thấp, hoặc các máy móc cần tốc độ chậm và mô-men xoắn cao.
Tăng mô-men xoắn: Nhờ vào tỷ số truyền cao, mô-men xoắn ở đầu ra sẽ tăng gấp 30 lần so với đầu vào, giúp các thiết bị như băng tải, máy trộn hoặc máy ép hoạt động hiệu quả hơn khi cần lực truyền động lớn.
Ứng dụng rộng rãi: Hộp số giảm tốc 1/30 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như chế tạo máy, thực phẩm, dược phẩm, robot tự động, và các thiết bị cơ khí khác.
Các ứng dụng phổ biến của hộp giảm tốc 1/30:
Băng tải công nghiệp: Hộp giảm tốc 1/30 giúp giảm tốc độ băng tải để vận chuyển vật liệu, hàng hóa hoặc sản phẩm trong các dây chuyền sản xuất.
Máy trộn, máy ép: Trong các hệ thống cần truyền tải mô-men xoắn lớn với tốc độ quay thấp, như máy trộn trong ngành chế biến thực phẩm hoặc máy ép.
Robot và các hệ thống tự động hóa: Sử dụng hộp giảm tốc 1/30 giúp các bộ phận chuyển động của robot di chuyển chậm và ổn định, đồng thời duy trì mô-men xoắn cần thiết cho các công việc chính xác.
Máy móc chế biến thực phẩm: Trong các ứng dụng cần kiểm soát tốc độ quay và tăng mô-men xoắn, như máy ép, máy cắt trong dây chuyền chế biến thực phẩm.
Các thông số quan trọng của hộp giảm tốc 1/30:
Tỷ số truyền (i): 1:30 (tốc độ trục ra giảm xuống 30 lần so với trục vào).
Mô-men xoắn (Torque): Tăng 30 lần so với mô-men xoắn đầu vào, giúp truyền tải lực lớn hơn.
Công suất (Power): Công suất đầu ra của hộp giảm tốc sẽ phụ thuộc vào công suất động cơ đầu vào, tuy nhiên tốc độ quay sẽ thấp hơn rất nhiều.
Tốc độ đầu vào và đầu ra: Nếu động cơ đầu vào quay với 1500 vòng/phút, trục ra sẽ quay với 50 vòng/phút (1500 / 30 = 50 vòng/phút).
Hiệu suất: Thường sẽ nằm trong khoảng 90-95%, tùy thuộc vào chất lượng thiết kế và bảo trì của hộp giảm tốc.
Ví dụ về thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc 1/30:
Thông số Giá trị ví dụ
Tỷ số truyền (i) 1/30
Mô-men xoắn (Torque) 150 Nm
Công suất (Power) 1.5 kW
Tốc độ đầu vào (RPM) 1500 RPM
Tốc độ đầu ra (RPM) 50 RPM
Hiệu suất 93%
Trọng lượng 20 kg
Vật liệu Thép hợp kim
Nhiệt độ làm việc -10°C đến 60°C
Các loại hộp giảm tốc 1/30:
Hộp giảm tốc trục vít: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu giảm tốc đồng đều và độ ồn thấp, thích hợp cho các thiết bị như băng tải, máy ép, v.v.
Hộp giảm tốc bánh răng côn: Thích hợp cho các ứng dụng cần thay đổi hướng truyền động (ví dụ: 90 độ) cùng với giảm tốc độ.
Hộp giảm tốc bánh răng trụ: Sử dụng các bánh răng trụ với răng nghiêng, giúp giảm ma sát và nâng cao hiệu suất truyền động.
Tóm tắt:
Hộp giảm tốc 1/30 là thiết bị truyền động lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu giảm tốc độ quay mạnh mẽ (30 lần) và tăng mô-men xoắn, như trong các hệ thống băng tải, máy móc công nghiệp, hoặc các thiết bị tự động hóa. Chọn đúng hộp giảm tốc 1/30 giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí và bảo trì trong quá trình vận hành.
Các bài khác
- Motor Giảm Tốc Chất Lượng Cao (16.11.2024)
- Động cơ giảm tốc bánh răng (16.11.2024)
- Motor giảm tốc AC (16.11.2024)
- "Tìm Hiểu Về Động Cơ Giảm Tốc Công Nghiệp: Cấu Tạo, Ưu Điểm và Ứng Dụng" (16.11.2024)
- Top List hộp số giảm tốc vít 40, 50, 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175, 200, 250 (13.11.2024)
- Top List hộp giảm tốc NMRV 30, 40, 50, 63, 75, 90, 110, 130, 150 (13.11.2024)
- Top List motor giảm tốc 0.2kw (1/4hp), 0.4kw (1/2hp), 0.75kw (1hp), 1.5kw (2hp), 2.2kw (3hp), 3.7kw (5hp), 5.5kw (7.5hp), 7.5kw 1(0hp), chất lượng uy tín (12.11.2024)
- Động Cơ Hộp Số Giảm Tốc (11.11.2024)