Động cơ giảm tốc CH loại 0.4kW (1/2HP)
Đặc điểm
- Loại: Động cơ hộp giảm tốc và động cơ phanh
- Công suất: 0.4kW (1/2HP)
- Tỉ số truyền (Ratio):
- 3~10 (#2)
- 13~90 (#3)
- 100~200 (#4)
Kích thước chính (mm)
|
Thông số trục đầu ra (Output Shaft)
Size (S) |
Sh6 |
P |
W |
T |
Q |
Key (Spec) |
22 |
φ22 |
40 |
7 |
25 |
35 |
7×7×35 |
28 |
φ28 |
45 |
7 |
31 |
40 |
7×7×40 |
32 |
φ32 |
55 |
10 |
35.5 |
50 |
10×8×50 |
40 |
φ40 |
65 |
10 |
43.5 |
60 |
10×8×60 |
50 |
φ50 |
80 |
14 |
54 |
75 |
14×9×75 |
Model | GH28-400-40S |
Công xuất | 400W-0.4KW-1/2HP |
Tốc độ Motor | |
Tốc độ Motor giảm tốc | 36 Vòng/phút |
Điện áp | 3 pha 220V/380V |
Tỉ số truyền | 1/40 |
Cấp cách nhiệt | Class F |
Kháng nước kháng bụi | IP |
Hiệu xuất động cơ | IE2 |
Đường kính trục cốt | 28 |
Chiều dài trục cốt | 45 |
Then | 7 |
Chiều dài then | 40 |
Chiều dài từ tâm trục đến mặt đất | 116 |
khoảng cách tâm lỗ ngang | 140 |
khoảng cách tâm lỗ dọc | 90 |
Chiều dài động cơ tính cả trục cốt | 357 |
- Động cơ giảm tốc 1HP 0.75KW 1/30 - Kiểu lắp chân đế, mặt bích 3 pha (14.07.2023)
- Động cơ giảm tốc 1HP 0.75KW 1/20 - Kiểu lắp chân đế, mặt bích 3 pha (14.07.2023)
- Động cơ giảm tốc 1HP 0.75KW 1/15 - Kiểu lắp chân đế, mặt bích 3 pha hiệu quả và tin cậy (14.07.2023)
- Động cơ giảm tốc 1HP 0.75KW 1/10 - Kiểu lắp chân đế, mặt bích 3 pha hiệu quả và tin cậy (14.07.2023)
- motor giảm tốc 1hp 0.75kw 1/5 kiểu lắp chân đế , mặt bích 3 pha (14.07.2023)
- mô tơ giảm tốc mini 220v (13.07.2023)
- MOTOR GIẢM TỐC HÀNG BÃI (13.07.2023)
- giá motor hộp số giảm tốc chengming đài loan (13.07.2023)