Model | GV28-750-20S |
Công xuất | 750W-0.75KW-1HP |
Tốc độ Motor | |
Tốc độ Motor giảm tốc | 72 Vòng/phút |
Điện áp | 3 pha 220V/380V |
Tỉ số truyền | 1/20 |
Cấp cách nhiệt | Class F |
Kháng nước kháng bụi | IP |
Hiệu xuất động cơ | IE2 |
Đường kính trục cốt | 28 |
Chiều dài trục cốt | 45 |
Then | 7 |
Chiều dài then | 40 |
Gờ mặt bích | 170 |
Kích thước mặt bích vuông | 195 |
Chiều dài động cơ tính cả trục cốt | 382 |
Thông số kỹ thuật - Động cơ giảm tốc 0.75 kW (1HP)
Kích thước trục đầu ra (Output Shaft)
|
Kích thước tổng thể (Dimensions)
Công suất (Power) |
Tỷ số truyền (Ratio) |
Mã số (Code) |
Kích cỡ (Size S) |
A (mm) |
D (mm) |
E (mm) |
F (mm) |
G (mm) |
H (mm) |
J (mm) |
K (mm) |
L (mm) |
M (mm) |
Y (mm) |
Z (mm) |
0.75 kW (1 HP) |
3-25 |
3# |
28 |
382 |
170 |
220 |
205 |
195 |
11 |
20.8 |
56.5 |
13 |
167 |
4 |
135 |
30-120 |
4# |
32 |
417 |
185 |
255 |
248 |
225 |
13 |
30.2 |
66.5 |
16 |
167 |
4 |
135 |
|
125-200 |
5# |
40 |
444 |
230 |
310 |
291 |
272 |
15 |
42.2 |
85 |
21 |
167 |
5 |
135 |
- "Tìm Hiểu Về Động Cơ Giảm Tốc Công Nghiệp: Cấu Tạo, Ưu Điểm và Ứng Dụng" (16.11.2024)
- Top List hộp số giảm tốc vít 40, 50, 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175, 200, 250 (13.11.2024)
- Top List hộp giảm tốc NMRV 30, 40, 50, 63, 75, 90, 110, 130, 150 (13.11.2024)
- Top List motor giảm tốc 0.2kw (1/4hp), 0.4kw (1/2hp), 0.75kw (1hp), 1.5kw (2hp), 2.2kw (3hp), 3.7kw (5hp), 5.5kw (7.5hp), 7.5kw 1(0hp), chất lượng uy tín (12.11.2024)
- Động Cơ Hộp Số Giảm Tốc (11.11.2024)
- hướng dẫn khai báo websize với google (11.11.2024)
- Hộp Giảm Tốc Vít Me Nâng Hạ (28.03.2024)
- Hộp Giảm Tốc Khu Vực Hà Nội (26.03.2024)