Model | GV40-2200-50S |
Công xuất | 2200W-2.2KW-3HP |
Tốc độ Motor | |
Tốc độ Motor giảm tốc | 30 Vòng/phút |
Điện áp | 3 pha 220V/380V |
Tỉ số truyền | 1/50 |
Cấp cách nhiệt | Class F |
Kháng nước kháng bụi | IP |
Hiệu xuất động cơ | IE2 |
Đường kính trục cốt | 40 |
Chiều dài trục cốt | 65 |
Then | 10 |
Chiều dài then | 60 |
Gờ mặt bích | 230 |
Kích thước mặt bích vuông | 272 |
Chiều dài động cơ tính cả trục cốt | 508 |
Kích thước trục đầu ra (Output Shaft)
Kích cỡ (Size S) |
Đường kính trục (Sh6) |
P (mm) |
W (mm) |
T (mm) |
Q (mm) |
Kích thước then (Key Spec) |
18 |
18 |
30 |
5 |
20 |
25 |
5 x 5 x 25 |
22 |
22 |
40 |
7 |
27 |
35 |
7 x 7 x 35 |
28 |
28 |
45 |
7 |
31 |
40 |
7 x 7 x 40 |
32 |
32 |
55 |
10 |
35.5 |
50 |
10 x 8 x 50 |
40 |
40 |
65 |
10 |
43.5 |
60 |
10 x 8 x 60 |
50 |
50 |
80 |
14 |
54 |
75 |
14 x 9 x 75 |
Kích thước tổng thể (Dimensions)
|
- "Tìm Hiểu Về Động Cơ Giảm Tốc Công Nghiệp: Cấu Tạo, Ưu Điểm và Ứng Dụng" (16.11.2024)
- Top List hộp số giảm tốc vít 40, 50, 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175, 200, 250 (13.11.2024)
- Top List hộp giảm tốc NMRV 30, 40, 50, 63, 75, 90, 110, 130, 150 (13.11.2024)
- Top List motor giảm tốc 0.2kw (1/4hp), 0.4kw (1/2hp), 0.75kw (1hp), 1.5kw (2hp), 2.2kw (3hp), 3.7kw (5hp), 5.5kw (7.5hp), 7.5kw 1(0hp), chất lượng uy tín (12.11.2024)
- Động Cơ Hộp Số Giảm Tốc (11.11.2024)
- hướng dẫn khai báo websize với google (11.11.2024)
- Hộp Giảm Tốc Vít Me Nâng Hạ (28.03.2024)
- Hộp Giảm Tốc Khu Vực Hà Nội (26.03.2024)