|
Output Shaft (Kích thước đầu trục ra)
|
Size (S) |
Đường kính trục SHAFT (Sh6) |
Chiều dài trục P |
Then W |
Đường kính trục + then T |
Chiều dài then Q |
KEY (SPEC') |
|
18 |
Ø18 |
30 |
5 |
20 |
25 |
5 × 5 × 25 |
|
22 |
Ø22 |
40 |
7 |
25 |
35 |
7 × 7 × 35 |
|
28 |
Ø28 |
45 |
7 |
31 |
40 |
7 × 7 × 40 |
|
32 |
Ø32 |
55 |
10 |
35.5 |
50 |
10 × 8 × 50 |
|
40 |
Ø40 |
65 |
10 |
43.5 |
60 |
10 × 8 × 60 |
|
50 |
Ø50 |
80 |
14 |
54 |
75 |
14 × 9 × 75 |
Công suất (Power) |
Tỉ số truyền (Ratio) |
Mã số (Code) |
Trục cốt Size(S) |
Tổng chiều dài A |
Gờ mặt bích D |
Tâm chéo mặt bích E |
Chiều cao Vuông Mặt bích F |
Chiều rộng vuông mặt bích G |
Đường kính lỗ bắt ốc H |
J |
Chiều dài trục K |
L |
Đường kính nắp đuôi M |
Y |
Tâm dọc vuông mặt bích Z |
3.7 kW (5 HP) |
3–10 |
5# |
40 |
524 |
230 |
310 |
291 |
272 |
15 |
42.2 |
85 |
21 |
220 |
5 |
160 |
15–200 |
6# |
50 |
565 |
280 |
390 |
372 |
342 |
19 |
51.7 |
105 |
25 |
220 |
5 |
160 |
- Motor giảm tốc GV50 3700W 40 (17.01.2025)
- Motor Giảm Tốc GV50 3700W 30 (17.01.2025)
- Motor Giảm Tốc GV50 3700W 60 (17.01.2025)
- Motor Giảm Tốc GV50 3700W 70 (17.01.2025)
- Motor Giảm Tốc GV50 3700 80 (17.01.2025)
- Motor Giảm Tốc GV40-2200W-3 (17.01.2025)
- Motor Giảm Tốc GV40 2200W 5 (17.01.2025)
- Motor Giảm Tốc GV40 2200W 10 (17.01.2025)