.jpg)
| Model | GV40-3700-15S | 
| Công xuất | 3700W-3.7KW-5HP | 
| Tốc độ Motor | |
| Tốc độ Motor giảm tốc | 100 Vòng/phút | 
| Điện áp | 3 pha 220V/380V | 
| Tỉ số truyền | 1/15 | 
| Cấp cách nhiệt | Class F | 
| Kháng nước kháng bụi | IP | 
| Hiệu xuất động cơ | IE2 | 
| Đường kính trục cốt | 50 | 
| Chiều dài trục cốt | 80 | 
| Then | 14 | 
| Chiều dài then | 75 | 
| Gờ mặt bích | 280 | 
| Kích thước mặt bích vuông | 342 | 
| Chiều dài động cơ tính cả trục cốt | 565 | 
Output Shaft (Kích thước đầu trục ra)
| 
			 
  | 
			
			 Size (S)  | 
			
			 Đường kính trục SHAFT (Sh6)  | 
			
			 Chiều dài trục P  | 
			
			 Then W  | 
			
			 Đường kính trục + then T  | 
			
			 Chiều dài then Q  | 
			
			 KEY (SPEC')  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 18  | 
			
			 Ø18  | 
			
			 30  | 
			
			 5  | 
			
			 20  | 
			
			 25  | 
			
			 5 × 5 × 25  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 22  | 
			
			 Ø22  | 
			
			 40  | 
			
			 7  | 
			
			 25  | 
			
			 35  | 
			
			 7 × 7 × 35  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 28  | 
			
			 Ø28  | 
			
			 45  | 
			
			 7  | 
			
			 31  | 
			
			 40  | 
			
			 7 × 7 × 40  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 32  | 
			
			 Ø32  | 
			
			 55  | 
			
			 10  | 
			
			 35.5  | 
			
			 50  | 
			
			 10 × 8 × 50  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 40  | 
			
			 Ø40  | 
			
			 65  | 
			
			 10  | 
			
			 43.5  | 
			
			 60  | 
			
			 10 × 8 × 60  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 50  | 
			
			 Ø50  | 
			
			 80  | 
			
			 14  | 
			
			 54  | 
			
			 75  | 
			
			 14 × 9 × 75  | 
		
| 
			 Công suất (Power)  | 
			
			 Tỉ số truyền (Ratio)  | 
			
			 Mã số (Code)  | 
			
			 Trục cốt Size(S)  | 
			
			 Tổng chiều dài A  | 
			
			 Gờ mặt bích D  | 
			
			 Tâm chéo mặt bích E  | 
			
			 Chiều cao Vuông Mặt bích F  | 
			
			 Chiều rộng vuông mặt bích G  | 
			
			 Đường kính lỗ bắt ốc H  | 
			
			 J  | 
			
			 Chiều dài trục K  | 
			
			 L  | 
			
			 Đường kính nắp đuôi M  | 
			
			 Y  | 
			
			 Tâm dọc vuông mặt bích Z  | 
		
| 
			 3.7 kW (5 HP)  | 
			
			 3–10  | 
			
			 5#  | 
			
			 40  | 
			
			 524  | 
			
			 230  | 
			
			 310  | 
			
			 291  | 
			
			 272  | 
			
			 15  | 
			
			 42.2  | 
			
			 85  | 
			
			 21  | 
			
			 220  | 
			
			 5  | 
			
			 160  | 
		
| 
			 15–200  | 
			
			 6#  | 
			
			 50  | 
			
			 565  | 
			
			 280  | 
			
			 390  | 
			
			 372  | 
			
			 342  | 
			
			 19  | 
			
			 51.7  | 
			
			 105  | 
			
			 25  | 
			
			 220  | 
			
			 5  | 
			
			 160  | 
		
- Nhà Cung Cấp Motor Giảm Tốc Chính Hãng (11.03.2025)
 - Motor Hộp Giảm Tốc Nhập Khẩu Công Ty Đại Kinh Nam (11.03.2025)
 - Nhà nhập Khẩu Motor Hộp Giảm Tốc (11.03.2025)
 - Thông Số Motor Giảm Tốc Trục Đứng (09.03.2025)
 - Các size đầu giảm tốc tải nặng từ R17-R167 (07.03.2025)
 - Motor giảm tốc cyclo (07.03.2025)
 - Motor giảm tốc mặt bích tải nặng (07.03.2025)
 - Motor giảm tốc chân đế tải nặng (07.03.2025)
 

-2162.png)

