Mô tả: Motor giảm tốc tại Hòa Bình là một sản phẩm kỹ thuật cao được sử dụng để giảm tốc độ quay của động cơ. Motor này được sản xuất và phân phối tại Hòa Bình, một tỉnh nằm ở miền Bắc Việt Nam.
Motor giảm tốc tại Hòa Bình có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng giảm tốc độ quay một cách hiệu quả, giúp điều chỉnh lực đẩy và tốc độ của các thiết bị sử dụng motor này. Điều này giúp cải thiện hiệu suất làm việc và kiểm soát chính xác hơn.
Thứ hai, motor giảm tốc tại Hòa Bình được thiết kế để hoạt động êm ái và ổn định. Nó có khả năng chịu được áp lực và công suất lớn mà không gây ra tiếng ồn hay rung động không mong muốn. Điều này đảm bảo cho sự ổn định và bền bỉ của motor trong quá trình sử dụng.
Thứ ba, motor giảm tốc tại Hòa Bình có tính linh hoạt cao và có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ sản xuất công nghiệp đến năng lượng tái tạo, motor này có khả năng đáp ứng được các yêu cầu đặc biệt của từng ngành, đồng thời mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
Các Loại Motor Giảm Tốc 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW: Ứng Dụng và Lựa Chọn
Motor giảm tốc là một thiết bị không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, giúp giảm tốc độ quay của trục động cơ trong khi vẫn giữ được mô-men xoắn cao. Các loại motor giảm tốc có công suất khác nhau như 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Mỗi loại motor với công suất khác nhau sẽ phù hợp với những yêu cầu kỹ thuật và nhu cầu sử dụng cụ thể. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các loại motor giảm tốc này.
1. Motor Giảm Tốc 0.2kW
Motor giảm tốc 0.2kW là loại động cơ có công suất nhỏ, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tải thấp và không gian hạn chế. Công suất nhỏ giúp giảm chi phí vận hành, đồng thời có thể sử dụng trong các hệ thống có nhu cầu vận hành lâu dài mà không quá tải.
Ứng dụng:
Hệ thống băng tải nhỏ
Các thiết bị vận hành nhẹ như cửa cuốn, cửa tự động
Máy móc công nghiệp có tải trọng nhỏ hoặc trung bình
Thang máy gia đình hoặc các thiết bị di chuyển tải trọng nhẹ
Ưu điểm:
Tiết kiệm năng lượng và chi phí đầu tư
Hoạt động ổn định, bền bỉ trong môi trường tải nhẹ
2. Motor Giảm Tốc 0.4kW
Motor giảm tốc 0.4kW có công suất lớn hơn một chút so với loại 0.2kW, mang lại mô-men xoắn mạnh mẽ hơn, thích hợp cho các ứng dụng tải trung bình. Loại motor này thường được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất nhỏ hoặc các hệ thống yêu cầu giảm tốc độ để tối ưu hóa năng suất.
Ứng dụng:
Băng tải, thang máy
Máy móc và thiết bị chế biến thực phẩm
Các hệ thống đóng mở cửa tự động với tải trọng trung bình
Các loại máy khuấy, trộn trong ngành thực phẩm, hóa chất
Ưu điểm:
Độ bền cao, có thể vận hành liên tục trong thời gian dài
Tiết kiệm năng lượng hơn so với các động cơ công suất lớn
3. Motor Giảm Tốc 0.75kW
Motor giảm tốc 0.75kW là một trong những loại motor có công suất trung bình và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi mô-men xoắn lớn và tốc độ ổn định. Với công suất này, motor có thể xử lý tải lớn hơn và có khả năng vận hành ở tốc độ chậm hơn mà không làm giảm hiệu suất.
Ứng dụng:
Băng tải công nghiệp
Máy bơm nước, quạt công nghiệp
Máy cắt, máy xay, máy trộn trong các ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm
Các hệ thống tự động trong nhà máy, xí nghiệp sản xuất
Ưu điểm:
Công suất ổn định, phù hợp với nhiều loại máy móc công nghiệp
Dễ dàng điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn, phù hợp với các yêu cầu thay đổi tải trọng
4. Motor Giảm Tốc 1.5kW
Motor giảm tốc 1.5kW là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng có tải trọng trung bình đến nặng, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sản xuất, chế biến. Với công suất này, motor có thể hoạt động hiệu quả trong các hệ thống cần tốc độ chậm và mô-men xoắn lớn, giúp giảm áp lực cho các máy móc.
Ứng dụng:
Băng tải lớn trong nhà máy
Máy móc trong các ngành sản xuất gạch, xi măng, giấy, sắt thép
Máy khuấy, máy trộn trong các ngành chế biến
Các thiết bị nâng hạ, thang máy, cẩu trục
Ưu điểm:
Khả năng tải trọng cao, hiệu suất làm việc ổn định
Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần công suất vừa phải nhưng có hiệu suất cao
5. Motor Giảm Tốc 2.2kW
Motor giảm tốc 2.2kW được sử dụng trong các ứng dụng có công suất yêu cầu lớn hơn, thường là các hệ thống cần khả năng hoạt động liên tục và chịu tải nặng. Đây là loại động cơ lý tưởng cho các hệ thống băng tải, máy móc công nghiệp hoặc các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn lớn.
Ứng dụng:
Máy trộn công nghiệp, máy nghiền trong các nhà máy chế biến thực phẩm
Hệ thống băng tải trong các nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất linh kiện điện tử
Các thiết bị nâng hạ, thang máy, cẩu trục
Máy ép, máy nén khí
Ưu điểm:
Công suất lớn, chịu tải tốt trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vận hành lâu dài và liên tục
Tính ổn định cao và khả năng chịu nhiệt tốt
6. Motor Giảm Tốc 3.7kW
Motor giảm tốc 3.7kW là loại động cơ có công suất lớn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tải trọng rất nặng, mô-men xoắn cao và tốc độ chậm. Đây là loại motor mạnh mẽ, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng hoặc các ứng dụng yêu cầu công suất lớn.
Ứng dụng:
Máy móc công nghiệp lớn như máy trộn, máy nghiền
Hệ thống băng tải và máy móc sản xuất trong các ngành khai thác mỏ, chế biến gỗ, thép
Thiết bị nâng hạ công suất lớn, như cẩu trục, thang máy vận chuyển hàng hóa nặng
Các máy ép nhựa, máy ép kim loại trong các ngành sản xuất chế tạo
Ưu điểm:
Công suất mạnh mẽ, có thể vận hành ở tải trọng lớn trong thời gian dài
Phù hợp với các hệ thống công nghiệp nặng đòi hỏi hiệu suất cao và bền bỉ
Các loại motor giảm tốc 0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW và 3.7kW mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Khi lựa chọn motor giảm tốc, cần cân nhắc kỹ lưỡng về yêu cầu công suất, mô-men xoắn, tốc độ và tính ổn định của hệ thống để đảm bảo hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng. Tùy vào từng ứng dụng cụ thể, việc chọn đúng loại motor giảm tốc sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc, giảm thiểu chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Motor Giảm Tốc 1 Pha, Motor Giảm Tốc 220V, Motor Giảm Tốc 380V: Đặc Điểm và Ứng Dụng
Motor giảm tốc là một loại động cơ quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, có tác dụng giảm tốc độ quay của trục động cơ và tăng mô-men xoắn. Motor giảm tốc có thể được phân loại theo nhiều yếu tố, trong đó có nguồn điện cung cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại motor giảm tốc 1 pha, motor giảm tốc 220V và motor giảm tốc 380V, cùng với những ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng của từng loại.
1. Motor Giảm Tốc 1 Pha
Motor giảm tốc 1 pha là loại động cơ sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha. Đây là loại motor phổ biến trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhỏ, nơi mà nguồn điện một pha có sẵn và nhu cầu công suất không quá lớn. Motor giảm tốc 1 pha có thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, thường được ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu công suất vừa phải và không quá tải.
Đặc điểm:
Nguồn điện: Sử dụng điện một pha 220V (hoặc 110V tùy theo từng quốc gia).
Công suất: Thường dao động từ vài watt đến vài kW.
Tính ổn định: Hoạt động ổn định với các ứng dụng không yêu cầu công suất quá lớn.
Dễ dàng lắp đặt: Không cần các hệ thống phức tạp như motor 3 pha, dễ dàng lắp đặt và sử dụng trong môi trường gia đình hoặc các nhà máy nhỏ.
Ứng dụng:
Hệ thống băng tải nhỏ: Được sử dụng trong các băng tải hoặc các máy móc có tải trọng nhỏ.
Máy móc dân dụng: Các thiết bị như cửa cuốn, quạt công nghiệp nhỏ, máy xay, máy cắt.
Thiết bị nâng hạ nhỏ: Các thiết bị nâng hạ tải nhẹ trong các công ty vừa và nhỏ.
Máy bơm nước: Motor giảm tốc 1 pha có thể được dùng trong các máy bơm nước gia đình hoặc các hệ thống tưới tiêu.
Ưu điểm:
Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Dễ dàng sử dụng và lắp đặt, không cần nguồn điện 3 pha.
Phù hợp với các ứng dụng tải nhẹ hoặc trung bình.
Nhược điểm:
Khả năng tải thấp, không phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu công suất cao.
Hiệu suất không cao bằng motor 3 pha khi phải vận hành trong thời gian dài.
2. Motor Giảm Tốc 220V (Motor Giảm Tốc 1 Pha)
Motor giảm tốc 220V thường là motor giảm tốc 1 pha, sử dụng nguồn điện xoay chiều 220V (hoặc 230V) để cung cấp năng lượng cho động cơ. Đây là loại motor phổ biến tại các khu vực dân dụng và thương mại, nơi nguồn điện 220V là tiêu chuẩn. Motor giảm tốc 220V rất tiện dụng trong các ứng dụng gia đình hoặc các doanh nghiệp nhỏ, vì có khả năng dễ dàng lắp đặt và vận hành mà không cần nguồn điện 3 pha.
Đặc điểm:
Nguồn điện: Sử dụng nguồn điện một pha 220V.
Công suất: Thường từ 0.2 kW đến 2 kW, phù hợp với các ứng dụng có tải trọng nhỏ hoặc trung bình.
Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở những không gian hạn chế.
Động cơ ổn định: Phù hợp cho các hệ thống yêu cầu tốc độ thấp và mô-men xoắn lớn nhưng công suất vừa phải.
Ứng dụng:
Hệ thống băng tải: Dùng trong các băng tải nhỏ hoặc các hệ thống chuyển động nhẹ.
Thiết bị gia dụng: Motor giảm tốc 220V có thể được sử dụng trong các thiết bị gia dụng như máy xay, máy khuấy, máy hút bụi, v.v.
Máy bơm và máy nén: Các loại máy bơm nước, máy nén khí nhỏ trong gia đình hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thang máy, cửa cuốn: Được ứng dụng trong các thiết bị nâng hạ, thang máy có công suất nhỏ.
Ưu điểm:
Dễ dàng lắp đặt với nguồn điện 220V phổ biến.
Tính linh hoạt cao, có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ.
Tiết kiệm chi phí đầu tư và điện năng.
Nhược điểm:
Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu công suất lớn hoặc tải nặng.
Hiệu suất không cao bằng motor 3 pha trong các ứng dụng công nghiệp lớn.
3. Motor Giảm Tốc 380V (Motor Giảm Tốc 3 Pha)
Motor giảm tốc 380V (hoặc 400V) là loại động cơ sử dụng nguồn điện xoay chiều 3 pha. Đây là loại motor thường được sử dụng trong các nhà máy công nghiệp, hệ thống sản xuất lớn, và các ứng dụng có yêu cầu công suất cao. Motor giảm tốc 380V có khả năng cung cấp công suất lớn, mô-men xoắn mạnh mẽ và hiệu suất ổn định, thích hợp cho các hệ thống yêu cầu tải nặng và vận hành liên tục.
Đặc điểm:
Nguồn điện: Sử dụng điện 3 pha, thường là 380V hoặc 400V.
Công suất: Có công suất từ vài kW đến hàng trăm kW, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp lớn.
Hiệu suất cao: Motor 3 pha có hiệu suất cao hơn so với motor 1 pha, tiết kiệm năng lượng trong các ứng dụng công nghiệp.
Khả năng chịu tải lớn: Có khả năng chịu tải cao, mô-men xoắn mạnh mẽ và ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Ứng dụng:
Dây chuyền sản xuất công nghiệp: Sử dụng trong các băng tải công nghiệp, máy ép, máy cắt, máy trộn, và các thiết bị yêu cầu công suất lớn.
Máy móc trong ngành chế biến: Máy nghiền, máy xay, máy trộn lớn trong ngành thực phẩm, dược phẩm, chế biến khoáng sản.
Công trình xây dựng, nhà máy nặng: Các thiết bị nâng hạ lớn như cẩu trục, thang máy công nghiệp, hệ thống bơm nước cho các nhà máy thủy điện hoặc hệ thống cấp thoát nước lớn.
Các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn lớn: Các máy móc cần lực kéo mạnh mẽ, tốc độ ổn định như máy ép nhựa, máy nén khí công nghiệp.
Ưu điểm:
Cung cấp công suất lớn, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tải nặng và hoạt động liên tục.
Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
Khả năng vận hành ổn định trong điều kiện công suất cao và tải lớn.
Nhược điểm:
Yêu cầu nguồn điện 3 pha, không phù hợp với các ứng dụng trong gia đình hoặc các khu vực không có hệ thống điện 3 pha.
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các loại motor 1 pha.
Kết Luận
Việc lựa chọn giữa motor giảm tốc 1 pha, motor giảm tốc 220V hay motor giảm tốc 380V phụ thuộc vào yêu cầu công suất, tải trọng, và môi trường vận hành cụ thể. Motor giảm tốc 1 pha và 220V thích hợp cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ, trong khi motor giảm tốc 380V phục vụ cho các hệ thống công nghiệp nặng và yêu cầu công suất cao. Hiểu rõ về các loại motor này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại động cơ phù hợp nhất cho nhu cầu của mình, từ việc tiết kiệm chi phí đầu tư cho đến nâng cao hiệu quả vận hành và tuổi thọ của thiết bị.
Motor Giảm Tốc Chân Đế và Motor Giảm Tốc Mặt Bích: Đặc Điểm và Ứng Dụng
Motor giảm tốc là một thiết bị không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, giúp giảm tốc độ quay của trục động cơ và tăng mô-men xoắn để phù hợp với các yêu cầu công nghiệp. Motor giảm tốc có nhiều kiểu thiết kế khác nhau, trong đó motor giảm tốc chân đế và motor giảm tốc mặt bích là hai kiểu phổ biến. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt và được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
1. Motor Giảm Tốc Chân Đế
Motor giảm tốc chân đế là loại motor có thiết kế phần chân đế (hay còn gọi là "base") để lắp đặt động cơ lên các bề mặt phẳng như nền nhà máy, sàn, hoặc khung máy. Đây là kiểu motor được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần cố định motor một cách chắc chắn và ổn định.
Đặc điểm:
- Cấu tạo: Motor giảm tốc chân đế có chân đế được chế tạo chắc chắn, giúp cố định động cơ vào nền hoặc khung máy. Phần chân đế thường có các lỗ vặn vít hoặc bu lông để gắn motor vào bề mặt.
- Lắp đặt: Dễ dàng lắp đặt trên bề mặt phẳng, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao.
- Vị trí lắp đặt: Thường được lắp đặt nằm ngang hoặc dọc tùy thuộc vào không gian và yêu cầu của hệ thống.
Ứng dụng:
- Các hệ thống băng tải: Motor giảm tốc chân đế thường được sử dụng trong các hệ thống băng tải, đặc biệt là các băng tải có công suất vừa và lớn, cần sự ổn định và khả năng chịu tải tốt.
- Máy trộn, máy khuấy: Dùng trong các máy trộn hoặc máy khuấy trong các ngành chế biến thực phẩm, hóa chất, dược phẩm.
- Thiết bị nâng hạ: Các thiết bị nâng hạ tải trung bình hoặc nặng, như cẩu trục, thang máy công nghiệp, cần motor giảm tốc với chân đế để đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành.
- Ứng dụng công nghiệp: Được dùng trong các máy móc công nghiệp lớn, nơi mà động cơ cần được cố định vững chắc, chẳng hạn như máy ép, máy cắt, máy nén khí.
Ưu điểm:
- Ổn định cao: Chân đế giúp motor được gắn chắc chắn, không bị rung lắc trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng bảo trì: Motor có chân đế dễ dàng được tháo lắp khi cần bảo trì hoặc thay thế.
- Khả năng chịu tải tốt: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu công suất trung bình và lớn.
Nhược điểm:
- Cần không gian rộng: Do motor được lắp trực tiếp lên nền hoặc khung máy, nó yêu cầu không gian lắp đặt rộng rãi.
- Khó di chuyển: Motor giảm tốc chân đế không dễ dàng di chuyển hoặc thay đổi vị trí khi cần.
2. Motor Giảm Tốc Mặt Bích
Motor giảm tốc mặt bích là loại motor có phần mặt bích (flange) gắn trực tiếp vào các kết cấu hoặc máy móc. Mặt bích giúp motor dễ dàng kết nối với các bộ phận khác như trục truyền động, bơm, hoặc các thiết bị cơ khí khác trong hệ thống.
Đặc điểm:
- Cấu tạo: Motor giảm tốc mặt bích có phần mặt bích được thiết kế với các lỗ vặn vít đều xung quanh, giúp gắn kết động cơ vào các thiết bị hoặc khung máy một cách chắc chắn.
- Lắp đặt: Lắp đặt motor giảm tốc mặt bích đơn giản và nhanh chóng, thường sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kết nối trực tiếp với các thiết bị cơ khí khác.
- Vị trí lắp đặt: Có thể lắp đặt theo các hướng khác nhau như ngang, dọc tùy theo yêu cầu của hệ thống.
Ứng dụng:
- Máy bơm: Motor giảm tốc mặt bích thường được sử dụng trong các máy bơm nước, máy bơm hóa chất, máy nén khí, vì dễ dàng kết nối với các bộ phận như trục bơm.
- Hệ thống truyền động: Motor giảm tốc mặt bích được sử dụng trong các hệ thống truyền động có kết nối trục trực tiếp, như trong các băng tải, máy nghiền, máy trộn.
- Máy công nghiệp: Các thiết bị như máy cắt, máy nén khí công nghiệp, và các hệ thống cần kết nối motor trực tiếp với trục truyền động hoặc các bộ phận máy móc khác.
- Ứng dụng trong xe tải hoặc phương tiện cơ giới: Motor giảm tốc mặt bích cũng được sử dụng trong các ứng dụng cơ giới, nơi motor cần kết nối trực tiếp với hệ thống truyền động của xe hoặc thiết bị di động.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm không gian: Motor giảm tốc mặt bích giúp tiết kiệm không gian lắp đặt vì có thể gắn trực tiếp vào thiết bị hoặc khung máy mà không cần thêm chân đế.
- Dễ dàng kết nối: Dễ dàng kết nối với các bộ phận khác của hệ thống, giúp giảm thiểu sự phức tạp trong quá trình lắp đặt.
- Tính linh hoạt cao: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu việc kết nối motor với các trục hoặc bộ phận truyền động khác.
Nhược điểm:
- Không ổn định như motor chân đế: Trong một số ứng dụng, motor giảm tốc mặt bích có thể không ổn định bằng motor chân đế, đặc biệt là khi phải chịu tải nặng hoặc tác động từ các yếu tố ngoại vi.
- Khó bảo trì: Việc tháo lắp motor có thể phức tạp hơn so với motor chân đế, do phải tháo rời các bộ phận kết nối.
So Sánh Giữa Motor Giảm Tốc Chân Đế và Motor Giảm Tốc Mặt Bích
Tiêu chí | Motor Giảm Tốc Chân Đế | Motor Giảm Tốc Mặt Bích |
---|---|---|
Cấu tạo | Có chân đế cố định lên bề mặt phẳng. | Có mặt bích kết nối trực tiếp với trục hoặc thiết bị. |
Lắp đặt | Lắp đặt dễ dàng nhưng cần không gian rộng. | Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm không gian. |
Ứng dụng | Hệ thống băng tải, máy móc công nghiệp, thiết bị nâng hạ. | Máy bơm, hệ thống truyền động, máy công nghiệp. |
Ưu điểm | Ổn định, dễ bảo trì, phù hợp tải nặng. | Tiết kiệm không gian, dễ kết nối với trục hoặc bộ phận khác. |
Nhược điểm | Cần không gian lắp đặt rộng, khó di chuyển. | Ít ổn định khi chịu tải nặng, khó bảo trì. |
Kết Luận
Motor giảm tốc chân đế và motor giảm tốc mặt bích đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống và không gian lắp đặt. Nếu bạn cần một motor có khả năng chịu tải nặng và yêu cầu ổn định cao, motor giảm tốc chân đế sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu không gian lắp đặt hạn chế và bạn cần kết nối motor trực tiếp với các bộ phận khác như trục truyền động, motor giảm tốc mặt bích sẽ là lựa chọn tối ưu. Việc hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại motor giúp bạn chọn lựa được thiết bị phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
- Motor điện 1 pha giảm tốc (21.11.2024)
- Động cơ giảm tốc cho ứng dụng dân dụng (21.11.2024)
- Động cơ điện 1 pha (21.11.2024)
- Motor 1 pha (21.11.2024)
- Động cơ giảm tốc 1 pha (21.11.2024)
- Motor giảm tốc 1 pha (21.11.2024)
- thay đổi tốc độ động cơ (21.11.2024)
- động cơ giảm tốc và tốc độ quay (21.11.2024)