Top List hộp số giảm tốc vít 40, 50, 60, 70, 80, 100, 120, 135, 155, 175, 200, 250
tăng mô-men xoắn cho các thiết bị cơ khí. Dưới đây là danh sách các loại hộp số giảm tốc vít phổ biến với các kích thước như bạn yêu cầu. Tuy nhiên, các thông số này có thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể. Các thông số cơ bản thường bao gồm tỷ số truyền, kích thước và công suất.
Top List Hộp Số Giảm Tốc Vít
Model Tỷ số truyền (i) Công suất (kW) Kích thước (mm) Ứng dụng
|
Tỷ số truyền (i) |
Công suất (kW) |
|
Ứng dụng |
|
5:1 - 200:1 |
0.18 - 1.1 kW |
Ø40 x 120 mm |
Dùng cho máy móc nhỏ như băng tải, quạt gió, máy ép |
|
5:1 - 200:1 |
0.37 - 1.5 kW |
Ø50 x 140 mm |
Máy bơm, quạt công nghiệp, máy trộn |
|
5:1 - 200:1 |
0.55 - 2.2 kW |
Ø60 x 160 mm |
Máy cắt, băng tải, hệ thống điều khiển |
|
5:1 - 200:1 |
|
|
Dùng trong hệ thống truyền động công nghiệp |
|
5:1 - 200:1 |
1.1 - 4.0 kW |
|
Dùng cho máy móc nặng, băng tải lớn |
|
5:1 - 200:1 |
1.5 - 5.5 kW |
|
Hệ thống nâng hạ, máy công cụ |
|
5:1 - 200:1 |
2.2 - 7.5 kW |
|
Dùng cho các hệ thống cần công suất lớn |
|
5:1 - 200:1 |
|
|
Máy nghiền, hệ thống băng tải |
|
5:1 - 200:1 |
4.0 - 12 kW |
|
Hệ thống truyền động cho công nghiệp nặng |
|
5:1 - 200:1 |
|
|
Máy ép, trạm nghiền, dây chuyền sản xuất |
|
5:1 - 200:1 |
7.5 - 20 kW |
|
Hệ thống truyền động công nghiệp lớn |
Vít 250 5:1 - 200:1 10 - 30 kW Ø250 x 600mm Sử dụng cho máy nghiền, máy ép công suất lớn
Lưu ý:
Tỷ số truyền (i): Đảm bảo rằng tỷ số truyền của hộp số giảm tốc phù hợp với yêu cầu về tốc độ và mô-men xoắn của ứng dụng.
Công suất: Công suất của hộp số giảm tốc thường được chọn theo nhu cầu tải và công suất yêu cầu từ thiết bị đầu cuối.
Kích thước: Kích thước hộp số giảm tốc sẽ ảnh hưởng đến không gian lắp đặt và khả năng chịu tải. Khi chọn lựa, bạn cần cân nhắc các yếu tố như yêu cầu công suất, mô-men xoắn, và điều kiện làm việc của hệ thống.