Motor giảm tốc là thiết bị quan trọng trong các hệ thống truyền động, giúp giảm tốc độ quay của động cơ, đồng thời tăng mô-men xoắn để phù hợp với các yêu cầu hoạt động của máy móc. Motor giảm tốc có nhiều loại, phù hợp với các ứng dụng khác nhau như trong ngành công nghiệp, cơ khí, tự động hóa, v.v.
Động cơ giảm tốc 1 pha và 3 pha:
Motor giảm tốc 1 pha thường sử dụng cho các ứng dụng có công suất nhỏ, phù hợp với các thiết bị gia đình, máy móc nhỏ gọn hoặc các hệ thống yêu cầu điện áp thấp. Với nguồn điện 220V, motor này dễ sử dụng trong các khu vực không có nguồn điện 3 pha.
Motor giảm tốc 3 pha được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng công nghiệp với công suất lớn. Động cơ này chạy trên nguồn điện 380V, giúp cung cấp mô-men xoắn cao và ổn định hơn so với motor 1 pha. Các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao thường sử dụng loại này.
Chân đế và mặt bích:
Motor giảm tốc có thể được lắp đặt theo hai phương thức chính: chân đế và mặt bích.
Motor chân đế có thể lắp đặt trực tiếp trên bề mặt phẳng hoặc khung máy, giúp giảm rung lắc và dễ dàng thay thế.
Motor mặt bích phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hơn, dễ dàng lắp ráp vào các thiết bị khác qua bích nối.
Tỉ số truyền và công suất:
Tỉ số truyền của motor giảm tốc quyết định sự chênh lệch giữa tốc độ đầu vào và đầu ra. Các tỉ số truyền thường gặp là 1:10, 1:20, hoặc 1:50, giúp giảm tốc độ quay của motor từ vài nghìn vòng/phút xuống vài trăm vòng/phút.
Công suất của motor giảm tốc phụ thuộc vào yêu cầu tải trọng và tốc độ làm việc của ứng dụng. Công suất phổ biến dao động từ 0.2kw 1/4hp, 0.4kw 1/2hp, 0.75kw 1hp, 1.5kw 2hp, 2.2kw 3hp, 3.7kw 5hp, 5.5kw 7.5hp, 7.5kw 10hp,.... Chọn công suất phù hợp sẽ giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho motor.